không được ăn thì đạp đổ
食べられなければひっくり返す
掲載例
自分に利益がなければ破壊する
類句
chẳng được ăn thì đạp đổ
[1440]
ベトナムには口承で伝わったおもしろいことわざがいっぱい! 日めくりカレンダーで1日1つ紹介します。
không được ăn thì đạp đổ
食べられなければひっくり返す
掲載例
自分に利益がなければ破壊する
類句
chẳng được ăn thì đạp đổ
コメント