vắng chúa nhà gà bới bếp主人が家を留守にすれば鶏が台所をつつき回る
指揮する人がいなければ、みなでたらめをする。
類句
vắng chúa nhà gà mọc đuoi tôm主人がいないと鶏が海老だんごを作る??
vắng chúa nhà gà vọc niêu tôm主人がいないと鶏が蝦鍋をかき混ぜる
[2560]
trông gà hoá cuốc鶏を見てクイナになる
掲載例この人とあの人を見間違える人。
chim cuốcとchim quốcどちらでもいいようです。
[2488]
mặt tái như gà cắt tiết首を切られたニワトリのように青い顔
掲載例間違えたり、悪い事がばれてつかまって、真っ青になった人
類句
mặt như chàm đổ
[1675]
gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau鶏も1匹の母、互いに際限なく打つことは無い
掲載例きょうだい、家族、同胞が団結すること
Khôn ngoan đối đáp người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau. (Cdao)
[1152]
ăn cơm gà gáy cất bình nửa ngàyニワトリが鳴くとき飯を食べ、おひつをかたづけるのに半日かかる
ご飯は早く食べるのに、片付けはゆっくりな怠け者のこと
類句
[0172]
ăn cơm gà gáy cất binh nửa ngàyニワトリが鳴くときご飯を食べて、午後になって兵を上げる
ゆっくりで緊迫感がないこと
gà gáy(鶏が鳴く) cất binh(兵を上げる)で
類句
[0167]