đi lâu mới biết đường dài ở lâu mới biết con người hiểm sâu長く歩いてはじめて道の長さを知り、長くいてはじめて人の危険に気がつく
親しくして時間がたった後に、その人の悪い心に気がつく
類句
Sống lâu mới biết lòng người, yêu lâu mới hiểu chân tình, nông sâu[1053]
chồng đường vợ sá 夫は道、妻はあぜ道
一時的に同棲する男女の批判だそうです
Đường sáは整備されていない道
tạm bợ は一時的
[0617]
bước đường cùng同じ道を行く
いっしょに行くこと集まること、逃げることはできない
[0410]