腸を引き裂くように熱い nóng như sốt ruột腸を引き裂くように熱い結果を長い間待って、耐えられない状況類句nóng ruột như cào腸を熱く引き裂くようにnóng ruột sốt gan腸を熱く、肝を熱に[1981]
金は腸までつながっている đồng tiền liền khúc ruột金は腸(腹)までつながっている掲載例精神より金が大事な人への批判類句Đồng tiền đi liền khúc ruột[1110]