タグ「生死」が付けられているもの

vào sinh ra tử
生きて入り死んで出る

危険を怖れず大事業の犠牲になった人を賞賛する。
ほとんど死ぬような危険な戦場に行く。

類句
vào sống ra chết
sinh tử chí tử

[2555]

sống để dạ chết mang đi
腹に置いて生き、死んで持っていく
掲載例

恩または深い怨みをずっと忘れないこと。
別の辞書では秘密を守るとも。
墓場まで持って行くですね

類句
sống để dạ chết mang theo
sống để dạ chết đem theo
sống để bụng chết chôn đi
sống để bụng chết mang theo

[2182]

sống đục sao bằng thác trong
濁った生は清らかな死とはくらべられない

汚辱の中に生きるよりも、品格を保つために死んだ方がいいというある人
đến điều sống đục sao bằng thác trong(TK)
今日の漢越語:tư cách資格、品格
phẩm giá品価(品格)

[2184]