trở tay không kịp手を返すのが間に合わない
掲載例予期しない事態が起きて計画を変更できない、または実行を修正できない。
予期しない状況に即座に対処する事ができない。
[2495]
trở mặt như trở bàn tay手の平を返したように、態度をひるがえす
掲載例親切な態度から、突然ひどくひるがえす輩の批判。
「手の平を返す」は日本語と共通の語源があるのでしょうか?
[2494]
trót vì tay đã nhúng chàm, dại rồi thì biết khôn làm sao đây
すでに手を染めてしまいなすすべ無く、どのように賢くなればいいでしょう
悪い事に手を染めてしまった嘆き。
trót vì tay đã nhúng chàm dại rồi còn biết khôn làm sao đây (TK)
[2485]
tay cầm tay cắp手が取る手が抱える
掲載例多くのことを抱え込んで忙しい人。
類句
tay xách nách mang手で運び抱えて運ぶ
[2246]
tay bồng tay mang手に抱き手で連れ
たくさんの子どもがまとわりついている様子。
ngày đi em chửa có chồng, ngày về em đã tay bồng tay mang (CD)
duyên em dù nối chỉ hồng,
may ra khi đã tay bồng tay mang(TK)
類句
tay bồng tay bế
[2235]
ngắn tay với chẳng đến trời 短い手では天に届かない
上の人に下の者が意見を言っても届かない
類句
ngắn tay với chẳng tới trời
[1817]
hai bàn tay trắng空の2つの手の平
お金も仕事もない
ホーチミンがフランスに行くとき、友達に金はどうすると聞かれ「2つの手がある」(自分で稼ぐ)と答えた逸話が
[1254]
đời người có một gang tay, ai hay ngủ ngày chỉ được nửa gang人は手の1咫(あた)をもっているのに、昼寝が好きな人は半咫(あた)だけ
昼寝が習慣になっている人の冗談
類句
gang tayは手の大きさで図る単位[1116]
của rề rề không bằng nghề trong tayゆっくりしていつかわからない財産は、手の職ほどじゃない
掲載例富よりも手に職をつける事をすすめる
類句
của đi rề rề, của về nghễu nghện [0820]